Có 2 kết quả:
废藩置县 fèi fān zhì xiàn ㄈㄟˋ ㄈㄢ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ • 廢藩置縣 fèi fān zhì xiàn ㄈㄟˋ ㄈㄢ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ
fèi fān zhì xiàn ㄈㄟˋ ㄈㄢ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to abolish the feudal Han and introduce modern prefectures (refers to reorganization during Meiji Japan)
Bình luận 0
fèi fān zhì xiàn ㄈㄟˋ ㄈㄢ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to abolish the feudal Han and introduce modern prefectures (refers to reorganization during Meiji Japan)
Bình luận 0